来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i could stay here forever.
tôi có thể ở lại đây mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wish we could stay here forever!
tôi muốn được ở lại đây mãi mãi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i could dance forever.
tôi suốt đời lầm lạc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wish we could stay here forever and ever and ever.
bố ước ta có thể ở đây mãi mãi và mãi mãi và mãi mãi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i could go on forever, baby.
tao có thể kể mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-wish i could stay.
-tôi ước có thể ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wish i could stay.
Ước gì em có thể ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay forever.
hãy ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wish i could stay here.
Ước gì tôi có thể ở đây.
最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:
i-i could not stay away.
tôi không thể bỏ nơi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you could stay.
hai người có thể ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-wow! i could just stare at it forever.
tớ có thể ngắm nhìn nó mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wish you could stay here with me
tôi ước bạn ở đây với tôi
最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't stay forever, clara.
anh không thể ở lại đây mãi mãi, clara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# forever ever after
# forever ever after
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doraemon and i won't stay forever...
doraemon và tớ sẽ không được ở bên nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because i wanted her to stay forever.
bởi vì con chỉ muốn cổ ở lại đây mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wish i could stay longer, dragonfly.
ta ước gì ta có thể ở lại lâu hơn, dragonfly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's more than i could ever ask for.
như thế này đã quá đủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i have friends, i could stay with them.
- tôi có bạn, tôi có thể ở nhờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: