来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
because for thy sake i have borne reproach; shame hath covered my face.
Ấy vì chúa mà tôi đã mang sự nhuốc nhơ, và bị sự hổ thẹn bao phủ mặt tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
get out of my face with that, man.
Để thứ đó tránh xa tôi ra đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you try to burn my face with steam!
cô làm bỏng mặt tôi bằng hơi nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if i covered my transgressions as adam, by hiding mine iniquity in my bosom:
nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
here i am, stuffing my face with this delicious stew when you're hungry, too.
ngồi đây, nhăn mặt vì món hầm ngon tuyệt vời này khi cậu cũng đói bụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another day, while hiding in the forest, i covered my eyes with makeup to see how they'd come out.
ngày khác, trong khi trốn trong rừng tôi lấy đồ trang điểm vẽ mắt mình để coi nó ra sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i splashed my face with cold water, and tried to breathe normally, with no noticeable success.
tôi tạt nước lạnh vô mặt, rồi cố hít thở bình thường, tuy chẳng mấy thành công.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
after i covered my tracks, i had one minute to make it to the fire response shed before the team did.
sau khi tôi ngụy trang cho mình, tôi có 1 phút để đợi đội cứu hỏa trước khi họ đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tim: the first thing i remember seeing was a bee right in front of my face with its abdomen twisted as if it was ready to sting me.
Điều đầu tiên tôi nhớ là thấy đàn ong đã ở ngay trước mặt mình rồi với những cái kim đang sẵn sàng để chích tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: