来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i decide my own vibe
tôi quyết định sự rung cảm của mình
最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:
i decide.
tôi mới là người quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will decide my life.
tao sẽ tự quyết định đời tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i decide my fate!
và tôi tự quyết định số phận của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide my own vibes
quyết định sự rung động của mình.
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 2
质量:
i decide that.
tôi đã quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i decide that!
- tôi là người quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide nothing.
tôi không quyết định gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how do i decide?
Ông ấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so i will let the gods decide my fate.
vậy nên ta sẽ để chư thần định đoạt số phận ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide what is yours.
ta quyết định cái gì là của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide who will take her!
- ta sẽ quyết định ai lấy cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i decide when you breathe.
Đồ khốn !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i decide what's right.
tôi quyết định cái gì là công bằng trong lãnh địa của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide what test you will take!
cho ngươi đoán ra dễ dàng như thế thì ta đâu phải là tây cung nương nương nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then i decide what happens next.
và rồi tôi sẽ quyết định điều gì sẽ xảy ra kế tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide what is treason, not you.
ta sẽ phán quyết gì là phản loạn, không phải ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i decide who i love, and i love you.
em quyết định người em yêu, và em yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
budapest secondary causality will decide my life.
nhân quả sẽ ià thứ quyết định đời con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-yeah, well, i decide what's for me.
Đây là rắc rối của anh, anh không muốn kéo em vào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: