来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i deeply regret what happened.
tai nạn xảy ra là do anh ta hoàn toàn bỏ qua những qui tắc an toàn tối thiểu.
最后更新: 2022-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i... i deeply apologize, madame.
tôi... tôi vô cùng rất tiếc, thưa bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i deeply apologize to your mother.
và tôi thành thật xin lỗi mẹ anh, việc đó thật hết sức thô tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you! i deeply thank you!
cảm ơn. cảm ơn rất nhèo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"for this: i deeply regret what occurred.
tôi thực sự rất lấy làm tiếc vì những gì đã xảy ra.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
because your trust is something i deeply cherish.
vì sự tin tưởng của cha là điều mà con rất quý trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but know that i deeply regret the pressure i put you under.
nhưng thần thực sự rất hối hận vì áp lực đã đặt lên người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i deeply regret my lack of knowledge about gay and lesbian people.
tôi hÑiti¿cvÁsñthi ¿u hiĂubi¿tcça ḿnh vÁ nhïngng°ƯiÓngtính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i deeply regret to say, we have people who can extract it from you.
tôi rất tiếc phải nói rằng, chúng tôi có người có thể khai thác nó từ cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i deeply fear that the more i learn, the more i place everyone around me in grave danger.
tôi thực sự lo sợ mình biết càng nhiều, thì càng đặt những người xung quanh tôi vào sự nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: