您搜索了: i don't have a type if we vibe we vibe (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i don't have a type if we vibe we vibe

越南语

tôi không có kiểu nếu chúng tôi rung động chúng tôi rung động

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if we vibe we vibe

越南语

tôi không có kiểu nếu chúng tôi rung động chúng tôi rung động

最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a name.

越南语

tôi không biết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a dog!

越南语

em không nuôi chó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a child

越南语

nó i don heve child

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a phone.

越南语

tôi không có điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a choice!

越南语

tôi không có lựa chọn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a girlfriend yet

越南语

bạn làm gì ở việt nam vậy

最后更新: 2022-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a bathing suit.

越南语

anh không có đồ bơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dad, i don't have a brain.

越南语

cha, con không có "bộ não".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i don't have a good feeling.

越南语

- tôi cảm giác không tốt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a brother sweetheart.

越南语

- anh không có anh em gì cả, cưng à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a costume, anyway.

越南语

dù gì cháu cũng không có trang phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i don't have a brain aneurysm?

越南语

- tôi không bị chứng phình động mạch não à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,060,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認