来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i dont.
em ko.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i dont mind
không để ý
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i dont care.
tao cũng cóc quan tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i dont know.
- - tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dont know
hết hàng
最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:
dont move.
Đừng đi đâu cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
dont go!
b#7855;t n#243;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i dont get it
tôi không hiểu
最后更新: 2022-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont feel it.
tôi ko cảm thấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how - - i dont know.
giờ thì tôi chưa biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont know chinese
tôi không biết nói tiếng trung
最后更新: 2023-12-10
使用频率: 2
质量:
参考:
dont worry
dont worry
最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
dont do that.
Đừng làm thế chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-dont protest!
- Đừng lải nhải nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont like you anymore
bạn không thích tôi
最后更新: 2021-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
fly on over i dont know.
hay bay đến đây, tôi không cần biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont like you in chabacano
最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
what if i dont want me here?
vậy các ông muốn gì ở tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i dont have any problem with him ..
Đúng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i dont know what to do with this.
- em ko biết dùng nó làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: