来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have eaten
em an com chua
最后更新: 2013-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i have eaten.
[tiếng pháp] tôi đã ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have heard that too many times.
tôi đã nghe không biết bao nhiêu người nói lời này rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have eaten already
tôi đã ăn tối rồi
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i have captured and eaten many portuguese.
tao đã bắt và ăn nhiều thằng bồ Đào nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many times.
nhiều lần lắm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you eaten here before
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- many times...
nhiều lần, emiliano.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have... photographed in the district many times.
tôi đã... chụp ảnh ở khu vực này nhiều lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i have saved this covenant many times over.
- tôi đã lập nhiều công trạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have imperiled life for his cause many times.
tôi đã mạo hiểm mạng sống nhiều lần vì cuộc chiến của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how many times?
bao nhiêu lần ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how many times...
bao nhiêu lần tôi đã...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- many times, yeah.
Đúng, rất nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oi have eaten already
tôi đã no rồi
最后更新: 2020-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
many times you come here?
em đến đây nhiều không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how many times do i have to...
liệu tôi phải nhắc anh bao nhiêu lần...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how many times did he have you?
hắn "làm" bao nhiêu lần?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
-how many times have i told you?
phải giải thích với anh mấy lần nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how many times have i tapped you?
Đã bao nhiêu lần ta đánh ngươi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: