您搜索了: i have endless love for you baby (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have endless love for you baby

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have cash for you.

越南语

tôi có tiền đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have it for you.

越南语

- tôi có 1 chuyện lớn cho anh đây. - gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a gift for you.

越南语

tôi có một món quà cho bạn.

最后更新: 2017-02-10
使用频率: 1
质量:

英语

i have something for you!

越南语

cám ơn! tôi có quà cho cô đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have feelings for you.

越南语

có... mình có cảm xúc về cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for you, baby.

越南语

vì con, con yêu à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a present for you.

越南语

- Đó là người của dominica ta có một món quà dành cho cháu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, i have something for you.

越南语

- có lẽ là ngày mai về nhanh đi tôi có thứ này cho cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my love for you

越南语

tình yêu dành cho em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have another surprise for you.

越南语

tôi còn một ngạc nhiên khác cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have something for you, maria.

越南语

ta có thứ này cho nàng, maria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- good for you, baby.

越南语

tốt cho cô đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i would love for you to see that.

越南语

và tao sẽ rất thích thú khi làm điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what matters is the love i have for you ok

越南语

最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i would love for you to come tomorrow.

越南语

- tớ muốn mai cậu đến dự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everyone knows the love i have for you, chev.

越南语

Ông không cần phải ra vẻ phong cách thế đâu !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's true love for you?

越南语

Đối với cậu tình yêu là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, it's for you, baby.

越南语

không, nó dành cho em đó, em yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my heart..for you baby, now.

越南语

là dành cho anh, baby trái tim em...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

me to fall in love for you? 😝

越南语

tại sao anh lại ngọt ngào và ân cần với em như vậy? bạn có muốn tôi yêu bạn? 😝

最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,457,900 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認