来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have cash for you.
tôi có tiền đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have it for you.
- tôi có 1 chuyện lớn cho anh đây. - gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a gift for you.
tôi có một món quà cho bạn.
最后更新: 2017-02-10
使用频率: 1
质量:
i have something for you!
cám ơn! tôi có quà cho cô đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have feelings for you.
có... mình có cảm xúc về cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for you, baby.
vì con, con yêu à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a present for you.
- Đó là người của dominica ta có một món quà dành cho cháu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, i have something for you.
- có lẽ là ngày mai về nhanh đi tôi có thứ này cho cô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my love for you
tình yêu dành cho em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have another surprise for you.
tôi còn một ngạc nhiên khác cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have something for you, maria.
ta có thứ này cho nàng, maria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- good for you, baby.
tốt cho cô đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i would love for you to see that.
và tao sẽ rất thích thú khi làm điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what matters is the love i have for you ok
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- i would love for you to come tomorrow.
- tớ muốn mai cậu đến dự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
everyone knows the love i have for you, chev.
Ông không cần phải ra vẻ phong cách thế đâu !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's true love for you?
Đối với cậu tình yêu là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, it's for you, baby.
không, nó dành cho em đó, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my heart..for you baby, now.
là dành cho anh, baby trái tim em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
me to fall in love for you? 😝
tại sao anh lại ngọt ngào và ân cần với em như vậy? bạn có muốn tôi yêu bạn? 😝
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考: