您搜索了: i have exclusive access to you 😉 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have exclusive access to you 😉

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have to talk to you.

越南语

anh muốn nói chuyện với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have to talk to you.

越南语

- tôi phải nói chuyện với ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have to talk to you!

越南语

tớ cần nói chuyện với cậu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have not yet sent it to you

越南语

tôi chưa kịp gửi nó cho cậu ấy

最后更新: 2020-04-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i have a new commandment to you.

越南语

tôi có 1 đề nghị mới cho anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do i have to? - you bet.

越南语

- tôi có cần phải chơi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have transfered the money to you.

越南语

tôi đã chuyển tiền cho bạn.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i have to report that to you?

越南语

tôi có phải báo cáo với cậu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aang, wait! i have to talk to you!

越南语

aang, chị có chuyện muốn nói!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have to talk to you right now!

越南语

- tôi phải nói với anh ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sorry, because i have to say this to you

越南语

có thể khiến bạn không được vui

最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have access to security codes, surveillance plans, the works.

越南语

tôi có mã an ninh, sơ đồ...chi tiết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

i'm sorry i have been so rude to you.

越南语

tôi xin lỗi vì đã tỏ ra khiếm nhã với anh.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have to talk to you. it's important.

越南语

Đây là chuyện quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have to point out one thing to you, roger.

越南语

tôi phải chỉ cho anh thấy rõ một chuyện, roger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you ready, then i have to listen to you?

越南语

Ồ, anh sẵn sàng nói chuyện, và tôi là người phải nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you understand these rights as i have read them to you?

越南语

anh có hiểu những điều tôi vừa đọc không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have i-have i done something to you, to upset you or...

越南语

tôi đã làm gì khiến anh phiền lòng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

naturally, when i have an incentive- dwimming to you, darling.

越南语

tự nhiên thôi, một khi em được khích lệ... bơi tới bên anh, anh yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how was scofield able to have exclusive access to you, pull a shank on you, and bind you to your chair-- the warden of the penitentiary?

越南语

làm sao scofield có thể vào được phòng ông, rút dao ra dọa ông và trói ông vào ghế, hả ngài giám đốc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,581,942 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認