来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have you finished eating
bạn e về chưa
最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:
i have finished my work
tôi đã hoàn thành rút hàng.
最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i have finished the azx work
bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?
最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i have finished your heart.
ta sẽ kết liễu trái tim ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no. i have finished helping.
không, tôi đã xong việc giúp đỡ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i should have finished him off.
lẽ ra lúc ấy tôi diệt hết chúng cho rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've finished eating and it's delicious
tôi ăn xong rồi và rất ngon
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 4
质量:
参考:
and austria will be finished eating
vá áo xong mới được ăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i should have finished this work by now.
Đáng lẽ giờ này tôi đã phải hoàn thành công việc này rồi.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i just finished eating but again i still want to eat
mới vừa ăn xong nhưng nhắc lại tôi vẫn muốn ăn nữa đó
最后更新: 2022-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- i have.
- dạ phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good lord, i seem to have finished my drink.
Ôi trời, dường như là tôi đã uống hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have finished my homework. i will go ironing
tôi làm bài tập xong rồi. tôi sẽ đi ủi đồ
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
the italians have finished already.
tụi Ý đã mặc xong hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have finished the honey, therefore i must come back
tôi muốn ăn mật ong nên tôi trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...is not to have finished anything.
- ...là chưa hoàn thành được gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
none of the students have finished the test.
không sinh viên nào làm xong bài kiểm tra cả.
最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
so i have to limit eating fast food and should only eat when necessary
vì vậy tôi phải hạn chế ăn đồ ăn nhanh và chỉ nên ăn lúc cần thiết
最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
should have finished me last time we met, nigger.
tao nên xử mày kể từ lần cuối cùng gặp gỡ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and when you have finished, leave fresh mark upon her.
và khi xong việc, hãy để lại một cái dấu trên người cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: