来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we have a saying in my country.
chúng tôi đang nói trong đất nước của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i have one to put in my room?
- cho tôi một tấm treo trong phòng được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in my country, we say,
Ở đất nước của tôi, chúng tôi hay nói,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got one in my hip!
- tôi trúng đạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, well, i have to serve my country.
- anh phải phục vụ tổ quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got one in my drawer.
- tôi có 1 cái trong ngăn kéo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything i have done, i have done for my country.
tất cả những gì thần làm, thần đã làm vì quê hương của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have one now.
bây giờ em đang có đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, i have one.
tôi có một cái đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have one rule.
- tao chỉ có 1 quy tắc thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have one more gift.
ta còn 1 món quà khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're in my country, though.
- Đây là đất nước của tao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in my country, there was such a law.
những ông chủ và những người tuân lệnh. Ở xứ tôi, chỉ có thứ luật đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i have one play left.
và tôi chỉ còn 1 lượt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"i regret but i have one life to give for my country" to "fuck you"?
"tôi rất lấy làm tiếc vì chỉ có một mạng sống để dâng cho tổ quốc"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and i assure you, in my country, we have all modern conveniences.
và tôi đảm bảo với cô, ở đất nước tôi, chúng tôi có đủ thứ hiện đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do you have one in mind?
- Đã ghi nhớ nó chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look around! i have one rule.
anh chỉ có một luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have one of those faces.
tôi dễ lừa người mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have one; they're great.
em có 1 cái rồi. nó tuyệt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: