您搜索了: i have received new backup (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have received new backup

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have received mail

越南语

trân trọng!

最后更新: 2017-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received information

越南语

phí ship phụ thuộc vào khối lượng sản phẩm

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received your information

越南语

chúng tôi đã nhận được thông tin của bạn

最后更新: 2024-02-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

i have received your information.

越南语

bạn gửi giúp tôi thông báo hàng đến của lô hàng này sớm nhé

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have just received your letter.

越南语

tôi vừa nhận được thư của bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

c / i have received the information

越南语

c/tôi đã nhận được thông tin

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

received new friends

越南语

ban nhan loi toi

最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received you.

越南语

chúng tôi đã nhận người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

10178=new backup

越南语

10178=sao lưu mới

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received the damaged goods file

越南语

tôi đã nhận được form báo cáo hàng hư

最后更新: 2024-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received the goods

越南语

tuy nhiên nắp vặn bị rò rỉ sơn ra ngoài

最后更新: 2023-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received word from rome.

越南语

chúng ta đã nhận những thông điệp từ rome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received no order to break encampment.

越南语

Ông ấy không tới đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beloved oppressor, i have just received disturbing news.

越南语

thưa ngài, tôi vừa nhận được những tin tức gây hoang mang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

excuse me, so i have not received the salary yet

越南语

最后更新: 2021-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"i have not yet received..." - your shirts, sir.

越南语

- Áo của ngài xong rồi ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- you have received a mild concussion.

越南语

cô đã bị chấn thương nhẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

of all the gifts i have received, this is my favorite.

越南语

tất cả các món quà mà ta đã nhận, đây là món quà ta thích nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have received the goods of item 2

越南语

vui lòng cho chúng tôi biết thời gian giao hàng của các mục còn lại

最后更新: 2019-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have received a note that the jury has arrived at a verdict.

越南语

Đi thôi. tôi đã nhận được lưu ý rằng bồi thầm đoàn đã đưa ra phán quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,238,046 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認