您搜索了: i have to speak with the underwriting department (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have to speak with the underwriting department

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i need to speak with the governor.

越南语

tôi cần gặp ông thống đốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to speak with carrie privately.

越南语

tôi cần gặp riêng carrie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dad, i have to speak to the nurse.

越南语

bố ơi, con phải đi gặp y tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want to speak with him!

越南语

tôi muốn nói chuyện với anh ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i need to speak with reza.

越南语

- tôi cần nói chuyện với reza.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to speak to felix.

越南语

tôi phải nói chuyện với felix.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to speak with you, sir.

越南语

con cần nói chuyện với ba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i need you to speak with gao.

越南语

- tôi cần ông nói chuyện với gao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to speak with caroline now.

越南语

tôi cần nói chuyện với caroline ngay lúc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i've got to speak with him.

越南语

nemo đâu? - tôi cần nói chuyện với thằng bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i need to speak with our guests.

越南语

- ta cần nói chuyện với những vị khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to speak with the president right now,please.

越南语

tôi cần phải nói chuyện với tổng thống ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for more information you'll have to speak with the doctor.

越南语

Để biết thêm thông tin, cô sẽ phải đến nói chuyện với bác sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- president snow, i need to speak with you.

越南语

- tổng thống snow, tôi cần nói chuyện với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am here to speak with the warrior who is said to live here.

越南语

tôi đến đây để nói chuyện với người chiến binh sống ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to speak to you about your daddy.

越南语

mẹ phải nói chuyện với con về cha con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

excuse me. i really need to speak with you.

越南语

tôi xin lỗi, tôi rất cần nói chuyện với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but i-i just wanted to speak with you.

越南语

- nhưng tôi chỉ muốn nói chuyện với anh. - không!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he'd like to speak with you.

越南语

Ông ấy muốn nói chuyện với mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i really need to speak with him. it's important.

越南语

tôi cần gặp linh mục, có việc rất quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,216,313 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認