您搜索了: i have work tommorow (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have work tommorow

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have work.

越南语

anh không cần đi tìm việc à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to work.

越南语

anh phải làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to work now

越南语

mình bận một chút

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have more at work.

越南语

con có nhiều việc ở chỗ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have finished my work

越南语

tôi đã hoàn thành rút hàng.

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do have work to do.

越南语

tôi có việc phải làm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, i have work to do.

越南语

- không, tôi có việc để làm... - Đừng hờn dỗi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have to get to work.

越南语

- con phải trở lại làm việc thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have finished the azx work

越南语

bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?

最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have to do some work here.

越南语

tôi có ít việc phải làm ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, i have to work though.

越南语

Đâu, dạo này anh bận làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ma... i have work to do, mama.

越南语

mẹ, con có chuyện phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- besides, i have work to do.

越南语

- vả lại, tôi còn công việc phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sorry but i have work to do.

越南语

xin lỗi nhưng tôi có việc phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

honey, i have to work today.

越南语

em yêu, hôm nay anh phải làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have work experience in front desk

越南语

tôi có kinh nghiệm làm việc tại quầy tiếp khách

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have work experience in front desk.

越南语

tôi đã thực tập tại quầy tiếp khách.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have work to do. time is money.

越南语

xin lỗi, tôi có việc phải làm, thời gian là tiền bạc mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have work to do.

越南语

anh có việc phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

topside, i have located my work light.

越南语

trên tàu chú ý, tôi đã xác định được cây đèn để lắp ráp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,986,499 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認