您搜索了: i hope to play with her someday (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i hope to play with her someday

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i hope to see you again someday

越南语

tôi mong sẽ gặp lại bạn vào một ngày không xa

最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you , i hope to see you someday

越南语

cảm ơn bạn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một ngày nào đó

最后更新: 2021-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i used to...play with her sheet music.

越南语

tôi đã từng hay... nghịch những bản nhạc của chị ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to play with my dog.

越南语

không, tôi chỉ muốn chơi với chó của mình thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go play with her.

越南语

Đi chơi với cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've no time to play with you

越南语

tao không có thời gian đùa zới bọn mày

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i asked you not to play with fire

越南语

tao đã bảo mày đừng có chơi với lửa rồi mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i play with her for a little bit.

越南语

tao sẽ chơi với nó 1 chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

someone to play with.

越南语

ai đó cùng chơi đùa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to see you soon

越南语

làm thế nào

最后更新: 2019-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to hear from you.

越南语

claire: tôi rất vui được nghe điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you want to play with guns?

越南语

cô muốn chơi với súng hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to come back to bali

越南语

tôi mong sẽ trở lại

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to see linh one day.

越南语

hẹn gặp linh vào một ngày không xa

最后更新: 2024-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to see you again soon

越南语

c chup lai hinh cai am ro

最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to see you on saturday.

越南语

tôi mong gặp anh vào thứ bảy.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you don't want to play with me

越南语

bạn ghét tôi khi tôi là người việt nam à

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- i hope to see you later, sir

越南语

- hy vọng còn được gặp lại ông, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

find a handsome guy to play with you.

越南语

tìm thằng nào ngon ngon mà chơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope to see you soon, mr. cheung

越南语

mong sớm được gặp ngài, Ông trương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,742,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認