您搜索了: i just arrived in ho chi minh (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i just arrived in ho chi minh

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i just arrived.

越南语

tôi vừa mới tới.

最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:

英语

- i just arrived.

越南语

- tôi vừa đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just arrived home

越南语

mệt quá

最后更新: 2019-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've just arrived in berlin.

越南语

tin tốt là, tôi vừa đến berlin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am living in ho chi minh city

越南语

tôi là sinh viên học và ở hcm

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm living in ho chi minh city

越南语

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h

最后更新: 2022-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

doris, i just arrived.

越南语

doris, anh vừa đến mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am in high school in ho chi minh city

越南语

khi tôi còn nhỏ tôi xem những người mẫu đi và mặc những bộ áo đẹp

最后更新: 2022-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh city

越南语

hcm

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh city,...

越南语

tp.hcm ngày … tháng … năm

最后更新: 2019-06-07
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh president

越南语

chủ tịch

最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just arrived in japan and know nothing about it.

越南语

tôi vừa mới tới nhật nên chưa biết gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh city police

越南语

chi phí phát sinh

最后更新: 2021-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in ho chi minh city and the western provinces

越南语

Ở thành phố hcm và các tỉnh miền tây

最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh’s thought

越南语

tư tưởng hồ chí minh

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

what is the weather like in ho chi minh city?

越南语

thời tiết ở thành phố hồ chí minh như thế nào tháng 4

最后更新: 2020-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but who was ho chi minh?

越南语

- nhưng ho chi minh là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

follow the ho chi minh trail.

越南语

hãy đi theo con đường của hồ chí minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how do you like ho chi minh city?

越南语

bạn có thích thành phố hồ chí minh không?

最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ho chi minh city, august, 1st, 2017

越南语

hồ chí minh, ngày 1 tháng 8 năm 2017

最后更新: 2017-08-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,348,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認