来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i wish you all the best
chúc chị buổi tốt tốt lành
最后更新: 2024-01-09
使用频率: 1
质量:
i wish you all the best.
chúc hai cháu những điều tốt đẹp nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i wish you all the best.
tôi chúc ông mọi sự tốt lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i kiss you?
tôi hôn cậu được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can kiss you.
một nụ hôn tặng cô đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can get you all the details.
tôi sẽ cho anh biết mọi chi tiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want to kiss you
ngủ trễ zj
最后更新: 2014-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to kiss you.
anh lại muốn hôn em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and can i kiss you?
anh hôn em được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i kiss the muscle.
- giờ thì đến anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i didn't kiss you.
- em đâu có hôn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to kiss you now.
bây giờ tôi phải hôn cô thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiss you?
- hôn anh à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't even kiss you.
em còn không thể hôn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that i wanted to kiss you.
rằng anh muốn hôn em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i really kiss you now?
tôi biết tất cả mọi chuyện về cô rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i really want to kiss you.
anh muốn hôn em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i am going to kiss you.
bây giờ tôi sẽ hôn bạn.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm going to kiss you.
- cháu muốn hôn chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't even want to kiss you!
thậm chí tôi không muốn hôn cậu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: