您搜索了: i know, thank you for picking up the phone for me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i know, thank you for picking up the phone for me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thank you for picking us up.

越南语

cảm ơn vì đã đón tụi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wanted to thank you for covering up for me.

越南语

tôi muốn cám ơn cô vì đã che chở cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thank you for understanding for me

越南语

cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for coming for me.

越南语

cám ơn đã đến cứu tớ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know, thank you.

越南语

tôi biết, cám ơn ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i know, thank you.

越南语

- tôi biết, cám ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- isabel, i realize i have been distracted. thank you for picking up the slack.

越南语

cám ơn cô đã thay mặt tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i thank you for holding these things for me.

越南语

và tôi cám ơn ông vì đã cất giữ những thứ này cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for always looking out for me

越南语

cảm ơn đã luôn trông chừng cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you for what you've done for me.

越南语

cảm ơn anh vì những gì anh đã làm cho em.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i wanted to come by to thank you for setting up that job interview for me.

越南语

em muốn đến để cám anh để sắp xếp công việc này cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just wanna thank you for everything you've done for me.

越南语

em chỉ muốn cảm ơn vì mọi điều cô đã làm cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get him on the phone for me.

越南语

nối điện thoại với hắn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

but, you know, thank you for that encouragement.

越南语

nhưng dù sao cũng cảm ơn vì đã động viên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i want to thank you for all you've done for me and for scarlett.

越南语

mammy nói anh đã quay về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am this fucking close to picking up the phone, and calling the new york times.

越南语

"Đ.m.", tôi gần như nhất điện thoại, và gọi cho tuần báo new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i know, yeah, it's basically impossible for me to talk on the phone.

越南语

em biết, giờ thì nó khá là khó để em nói chuyện trên điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good-bye, lord royce, and thank you for all you've done for me.

越南语

tạm biệt, ngài royce, và cám ơn ngài vì những gì ngài làm cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and nobody's even picking up the phone at the sheriff's office.

越南语

và thậm chí không có ai nghe điện thoại ở văn phòng cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i told reverend marcus chris could i.d. the voices he heard, and now my wife isn't picking up the phone.

越南语

tôi đã bảo marcus rằng chris có thể nhận ra giọng hắn ta... - ...và giờ vợ tôi không nghe máy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,664,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認