您搜索了: i know it a little but i'm using a translator (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i know it a little but i'm using a translator

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it hurts a little, but i'm fine.

越南语

hơi đau, nhưng tôi ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

¶¶ and i know it's a drag but i'm here ¶¶

越南语

♪ and i know it's a drag but i'm here ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it sounds a little crazy, but it's not.

越南语

tôi biết chuyện này nghe có vẻ điên rồ nhưng không phải vậy đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it sounds crazy but i'm not crazy.

越南语

tôi biết nghe rất điên rồ, nhưng tôi không điên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i know it's a massive step but it's one i'm ready for.

越南语

"tôi hiểu đây là một bước đi lớn nhưng tôi đã sẵn sàng cho điều đó.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you know, it's a little complicated,

越南语

thật kinh ngạc! em ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a gun, but when did you ever get a gun?

越南语

anh biết đó là một cây súng, nhưng từ khi nào mà em có một cây súng vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it's a little weird and maybe a little sad, but i'm not mad.

越南语

và nó sẽ có một ít kì quặc và có lẽ có một chút buồn, nhưng tớ không điên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a little awkward with you having slept with her and everything, but....

越南语

tôi biết anh có chút khó chịu về việc tôi ngủ với cô ấy... và mọi thứ liên quan, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a long shot.

越南语

tôi biết rằng nơi này ít có khả năng được chọn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a big step, but we're ready.

越南语

chị biết đó là một bước tiền lớn, nhưng... bọn chi sẵn sàng rồi. chị nghĩ là bọn chị sẽ sống cùng nhau trong một năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i know it's a long shot.

越南语

-tôi biết đấy là một phỏng đoán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, doc, i know it's a big secret, but can you give me a hint?

越南语

này tiến sĩ, tôi biết phải giữ bí mật. nhưng ông gợi ý được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a serious offence that i've hurt the hall.

越南语

tôi rất có lỗi vì đã xúc phạm nơi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a lousy contract, but i do think that you ought to sign it.

越南语

tôi biết đó là một hợp đồng tệ hại, nhưng tôi nghĩ rằng ông nên ký vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i know it's a lot to ask of you.

越南语

và cha biết như vậy là đòi hỏi con quá nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it may seem a bit weird and a little bit scary, but please believe me, it's quite the opposite,

越南语

ta biết nó có vẻ một chút kì lạ và một chút đáng sợ, nhưng hãy tin ta, đó hoàn toàn trái ngược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know it's a bit of a retcon, but it's gonna make this whole conversation a lot easier.

越南语

ta biết nó có vẻ hơi "nhồi nhét" một chút, nhưng nó sẽ giúp cho cuộc đối thoại này trở nên dễ hiểu hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i know it's a lot going on, hun, monkey.

越南语

tôi biết là có rất nhiều thứ đang diễn ra, người hung, khỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i know, it's a lot to ask, so please...

越南语

- anh biết, em có quá nhiều câu hỏi, vậy làm ơn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,611,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認