来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i know the way
tôi biết đường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
i know the arch.
tôi đã nhận ra cái mái vòm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the law!
tôi biết luật pháp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know the dane.
-i know the dane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the bombers.
tôi biết những người bom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the answers!
tớ biết giải hết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know the finger.
xin lỗi. nó đưa lên bậy bạ tôi ghét quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i know the way.
- tôi biết đường rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i know. the bomb.
- phải, vì quả bom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the grid specs.
- em về nhà đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aye, i know the truth.
Đúng, tôi biết sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know the best restaurant.
- tôi biết một nhà hàng rất tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know the place, sir.
tôi biết chỗ đó thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i know the partners.
bởi vì ta biết những người trong này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the rules, colonel.
tôi thuộc điều lệnh, thưa Đại tá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i know the whole thing.
em biết cả rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# i know the nervous walking #
i know the nervous walking
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know the feeling. [ chuckles ]
tôi hiểu cảm giác đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: