来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i like to see you
chua ngu
最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i like you
i like you
最后更新: 2017-06-13
使用频率: 4
质量:
参考:
i like you.
tôi thích anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
i like you!
"này! tên kia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
-i like you.
- tôi thích bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i-i like you.
tôi... tôi thích cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i would like to see you again.
anh muốn gặp em lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you like to chew.
có thể ngươi sẽ rất thích ăn nắm đấm của ta đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i didn't like to see you upset.
tôi ko thích nhìn thấy cô buồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i like her... but when i see you with her...
em thích cổ... nhưng khi em thấy anh với cổ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like i said... see you later.
giống như em đã nói... gặp lại anh sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't see you like that.
tôi không muốn gặp cô như thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you really like vietnam
tôi rất thích việt nam
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
but, see, i like having you here.
nhưng tôi lại thích có cậu ở đây, vì tôi có thể ngồi tại bàn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, i don't see you like that.
Ồ, ta cũng không coi cô như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
see, i like this game.
thấy đấy, ta thích trò này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, see, i like it.
chà, xem kìa, tôi thích đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- see, i like results.
- tôi thích thắng lợi hơn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you like see, come inside.
nếu cháu thích xem, vào đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i like to see you who i'm making love to. i don't.
tôi muốn nhìn thấy ông làm chuyện đó với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: