您搜索了: i like that (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i like that

越南语

ta thích vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like that.

越南语

-rất hân hạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like that!

越南语

nhìn thích vãi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i like that.

越南语

- em thích điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like that one

越南语

tôi thích rằng một trong -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i like that.

越南语

nhưng tôi thích thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i, like that plan.

越南语

kế hoạch hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i like that look.

越南语

anh thích kiểu đó lắm. anh thật tệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- ja, i like that.

越南语

- Đúng rồi , tao thích cái tên đó..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like that boulder

越南语

tôi thích tảng đá kia

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

英语

i like that jersey.

越南语

tôi thích đội jersey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely. i like that.

越南语

tôi rất thích

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like 'em like that.

越南语

anh thích chúng như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- (giggling) i like that.

越南语

- tôi thích nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,611,878 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認