来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i miss you very much
tôi rất nhớ bạn
最后更新: 2011-09-04
使用频率: 1
质量:
i will miss you very much
tôi sẽ nhớ mọi người rất nhiều
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll miss you very much.
ta cũng sẽ nhớ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you so much
tôi nhớ bạn nhiều lắm
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
i miss them very much.
cháu rất nhớ họ rất nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i miss you so much
- anh rất nhớ em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i miss you so much.
- con nhớ mẹ nhiều lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you
anh nhớ em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
i miss you.
em nhớ anh .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i miss you guys so much
rất nhớ mọi người
最后更新: 2022-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- i miss you.
-con nhớ mẹ. -oh, con yêu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss her very much, beth.
cháu rất nhớ cô ấy, bác beth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you so much. ex-sir
em nhớ anh nhiều lắm. người yêu cũ ạ
最后更新: 2016-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i miss you much and much and much
ta quá nhớ nàng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you very much
tận tình phục vụ
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you very much.
cảm ơn nhiều!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
i'm gonna miss you very very, very much, mac.
tôi sẽ... sẽ... nhớ anh nh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thank you very much.
- c#7843;m #417;n r#7845;t nhi#7873;u
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
as usual, i miss yöu very much, honey.
như thường lệ, mẹ nhớ con rất nhiều, con gái à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you very much, miss copuletta.
cám ơn rất nhiều, cô copuletta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: