来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i read it.
mình đọc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i read it.
- tôi đã đọc cái đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can read it
tôi có thể đọc nó
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
i can read it.
em đọc được mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did i read it?
tôi đọc chưa hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i read it in a story.
- không, tôi đọc trong sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i read it.
- có, tôi đọc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i accidentally read it
tôi đã vô tình đọc thấy nó . gửi các bạn trẻ đang yêu
最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to read it.
tôi muốn đọc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i read about it, in a book.
- tôi đã đọc điều đó trong một cuốn sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
read it
Đọc đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
i read about it in the manuals.
mình đã đọc về nó trong cuốn hướng dẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i can't read it.
- tôi không đọc được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i read about it in the times.
- anh đọc nó trong tạp trí the times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i did read it, detective.
tôi đã đọc rất kỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i read it all the time.
- tôi đọc nó suốt luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- can i read it to you?
- tôi đọc cho cô nghe nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i read how to do it in popular mechanics.
tôi đọc cái đó trong tạp chí popular mechanics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you read it in a book?
- thấy trong sách? - không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't read it either.
mẹ cũng chẳng đọc đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: