来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i see you later
mình sẽ gặp cậu sao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hope i see you later.
mong rằng sẽ gặp lại anh sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean, i'll talk to you later.
nói chuyện với anh sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i will call you later.
- con sẽ gọi lại sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- will i see you later?
- anh còn gặp lại em không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will deal with you later.
ta sẽ xử đến ngươi sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will call you later. bye.
chốc nữa sẽ gọi lại, cúp máy đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll talk to you later.
my clone
最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i see you later at the cafe.
tôi sẽ gặp anh sau ở quán cà-phê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll speak to you later
tôi sẽ nói chuyện với bạn sau
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll talk to you later, ok?
nói với anh sau. okay ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
talk to you later.
nói chuyện sau nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
i'll talk to you later, charlie.
nói chuyện sau nhé, charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll send a file to you later.
tôi sẽ gửi file cho anh sau.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
all right, well... i will call you later.
Được rồi, uhm... anh gọi cho em sau nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay. talk to you later.
nói chuyện với anh sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- speak to you later.
tôi biết cô ta, sy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- talk to you later, henry
chúng ta sẽ bàn sau, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's sexy. i'll talk to you later.
hấp dẫn lắm nói chuyện với anh sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, thanks. talk to you later.
cảm ơn anh đã chờ đến lúc đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: