您搜索了: i sleep first! you should sleep early too! (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i sleep first! you should sleep early too!

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you should sleep early

越南语

tôi sẽ trao đổi công việc bằng tiếng anh

最后更新: 2020-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i sleep first!

越南语

tôi ngủ trước nhé !

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should go to bed early too

越南语

ngủ sớm đi

最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i sleep. - you should lie down.

越南语

tôi ngủ đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was here first. you should respect me.

越南语

thằng nào vào trước làm bố

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should sleep now, dr millican.

越南语

Ông nên ngủ ngay, tiến sĩ millican.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

first you should have a firm stance.

越南语

Đầu tiên cô phải lấy thế cho vững.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because first you should get his financials.

越南语

vì đầu tiên là phải biết tình trạng tài chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

perhaps you should sleep a little first.

越南语

có lẽ ngài nên ngủ một lát đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- maybe you should sleep by yourself. - no...

越南语

Ý tôi là, có lẽ cô nên ngủ một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why did you get up so early? yesterday you were very busy, you should sleep more to be healthy. i had breakfast before work, last night i had some wine at the party, i was a bit worried about you last night.

越南语

sao bạn dậy sớm thế? hôm qua bạn đã rất bận rộn, bạn nên ngủ thêm để có sức khoẻ. tôi đã ăn sáng trước khi đi làm, tối qua tôi có uống 1 chút rượu ở bữa tiệc, tôi hơi lo lắng về bạn tối hôm qua.

最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when sending an invitation by email, note that everybody who reads this email will be able to connect to your computer for one hour, or until the first successful connection took place, whichever comes first. you should either encrypt the email or at least send it only in a secure network, but not over the internet.

越南语

khi gửi giấy mời qua email, cần chú ý rằng bất kỳ ai đọc được thư này cũng có khả năng kết nối tới máy của bạn trong một giờ, hoặc cho đến khi có kết nối thành công đầu tiên. vì vậy bạn nên mã hóa thư hoặc ít nhất chỉ gửi thư trong mạng bảo mật, và không gửi qua internet.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today i'd like to talk about how to be a successful student. first, you should discover who you are and what you want to be. we all have our own personalities, qualities, characters and relationships. all those things together make us who we are. it's time to ask yourself: what kind of person do you want to be? shakespeare said the world is a stage and we all play different roles. well, what roles do you play?

越南语

hôm nay tôi muốn nói về cách trở thành một sinh viên thành công. Đầu tiên, bạn nên khám phá bạn là ai và bạn muốn trở thành ai. tất cả chúng ta đều có cá tính, phẩm chất, tính cách và mối quan hệ riêng. tất cả những điều đó cùng làm cho chúng ta là ai. Đã đến lúc tự hỏi: bạn muốn trở thành loại người nào? shakespeare cho biết thế giới là một sân khấu và tất cả chúng ta đều đóng những vai trò khác nhau. chà, bạn đóng vai trò gì?

最后更新: 2018-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,728,746 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認