您搜索了: i slipped (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i slipped.

越南语

em bỏ cuộc...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i slipped.

越南语

- tôi trượt chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i slipped away.

越南语

em lẻn ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

slipped.

越南语

bị trượt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

slipped disk

越南语

truot dia dem

最后更新: 2018-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he slipped.

越南语

anh ta trượt chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, i just slipped.

越南语

phải, tôi chỉ trượt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i slipped up there.

越南语

tôi đã lộn ở điểm đó

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i slipped. you slipped?

越南语

- em trượt chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i slipped, that's all.

越南语

tôi trượt chân thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i slipped my fingers...

越南语

và đút ngón tay vào...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just slipped out

越南语

thì thuận miệng mà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he slipped past.

越南语

hắn đã vượt qua

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i slipped. are you kidding?

越南语

- em bị trượt chân mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i guess it slipped his mind.

越南语

tôi đoán là chuyện đó đã trôi không còn đọng lại trong đầu nó rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mother superior, i have slipped.

越南语

mẹ bề trên, con trượt chân mất rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i almost slipped on the planks.

越南语

cháu suýt trợt té trên tấm ván.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i slipped, hit my head on the sink.

越南语

bác đã trượt ngã, đầu đập xuống bồn rửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- propellers? - propellers. and i slipped.

越南语

-phải, em đang nhìn xuống chân vịt rồi trượt chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i slipped on the stairs and fell down

越南语

tôi bị trượt trên cầu thang và ngã xuống

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,106,828 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認