来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i slipped.
em bỏ cuộc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i slipped.
- tôi trượt chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i slipped away.
em lẻn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
slipped.
bị trượt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
slipped disk
truot dia dem
最后更新: 2018-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
he slipped.
anh ta trượt chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, i just slipped.
phải, tôi chỉ trượt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i slipped up there.
tôi đã lộn ở điểm đó
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i slipped. you slipped?
- em trượt chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i slipped, that's all.
tôi trượt chân thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i slipped my fingers...
và đút ngón tay vào...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just slipped out
thì thuận miệng mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he slipped past.
hắn đã vượt qua
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i slipped. are you kidding?
- em bị trượt chân mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i guess it slipped his mind.
tôi đoán là chuyện đó đã trôi không còn đọng lại trong đầu nó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mother superior, i have slipped.
mẹ bề trên, con trượt chân mất rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i almost slipped on the planks.
cháu suýt trợt té trên tấm ván.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i slipped, hit my head on the sink.
bác đã trượt ngã, đầu đập xuống bồn rửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- propellers? - propellers. and i slipped.
-phải, em đang nhìn xuống chân vịt rồi trượt chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i slipped on the stairs and fell down
tôi bị trượt trên cầu thang và ngã xuống
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考: