您搜索了: i tendedto over react to situations (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i tendedto over react to situations

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- how do you react to that?

越南语

- Ông phản ứng vụ đó như thế nào ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

division wanted to know how i would react to the situation.

越南语

division muốn biết mình phản ứng ra sao trong tình huống đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know how we react to thing like this.

越南语

anh biết chúng tôi phản ứng ra sao với chuyện như thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how will the west react to the kiev offensive?

越南语

tây phương phản ứng thế nào về việc tấn công kiev?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how did thea react to her new house guest?

越南语

phản ứng của thea với vị khách mới trong nhà thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i-i'm not sure how i'm supposed to react to that.

越南语

tôi không chắc mình nên phản ứng như thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and mido was to react to the man who were to say this.

越南语

và mido được ám thị sẽ có phản ứng với người đàn ông nào nói ra câu đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you just wanted to see how i'd react to being screwed over by foreman?

越南语

anh chỉ muốn xem tôi phản ứng sao khi bị foreman chọc giận?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how did nazir react to your concern about your family?

越南语

nazir phản ứng sao về việc anh lo cho gia đình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how did her highness react to the idea of a european federation?

越南语

công chúa phản ứng ra sao về ý tưởng thành lập một liên minh châu Âu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd think you should be more concerned with how my father will react to you treating me this way

越南语

tôi nghĩ ông nên lo chuyện cha tôi sẽ phản ứng thế nào nếu ông đối xử tôi kiểu này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so because of the cold blood would they react to changes in temperatures?

越南语

vậy do là máu lạnh nên chúng sẽ phản ứng với sự thay đổi nhiệt độ đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and we both know how winnie would react to the fact that you've been bonding with your future father-in-law.

越南语

và hai ta đều biết là winnie sẽ phản ứng thế nào trước việc... cậu đang thông đồng với nhạc phụ đại nhân tương lai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gamora: the stone reacts to anything organic.

越南语

viên Đá phản ứng với các vật thể hữu cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was forged from a rare metal and reacts to whoever is holding it.

越南语

nó được rèn từ một kim loại hiếm và phản ứng với mọi kẻ cầm nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the u.s. has the upper hand for now, but fears exist about exactly how an angry russia and russian business will react to the likely disastrous effects for the russian economy of america's u.n. veto.

越南语

hiện tại thì mỹ đang nắm lợi thế, nhưng vẫn tồn tại sự lo sợ về cách nước nga và... và các doanh nghiệp nga phản ứng thành những hậu quả tai hại... cho nền kinh tế nga trước sự phủ quyết của mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

specifies how at commands are sent to your modem. most modems will work fine with the default cr/ lf. if your modem does not react to the init string, you should try different settings here default: cr/ lf

越南语

xác định phương pháp gửi lệnh kiểu at cho bộ điều giải. phần lớn bộ điều giải hoạt động được với giá trị mặc định cr/ lf. nếu bộ điều giải của bạn không đáp ứng cho chuỗi sở khởi, bạn nên thử thiết lập khác ở đây. mặc định: cr/ lf

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

as the world reacts to the assassin of a political figure by the united states, the street protests in chile have escalated to full-scale geopolitical chaos.

越南语

như một phản ứng đối với việc ám sát nhân vật chính trị của nước mỹ, biểu tình phản đối trên đường phố ở chile đã leo thang trở thành hốn loạn chính trị toàn diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,832,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認