来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i used.
tôi đã lợi dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used him.
tôi đã lợi dụng hắn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is winter in spain.
- bây giờ là mùa đông ở tây ban nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used people.
bố đọc suy nghĩ của mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used to, um...
anh từng, um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i used to be.
- trước đây thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i used to.
phải, đã từng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used a double.
tôi dùng hai người giống nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used the robot!
con đã dùng người máy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used to like school
tôi đã từng thích đi học
最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:
i used a paper bag.
tôi đã dùng túi giấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like i used to kiss you?
cảm giác có giống nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i used transleter no problem
mình ko rành english lắm
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- can i used the phone?
tôi gọi điện được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i used to learn english?
tôi đã từng học tiếng anh?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- just someone i used to know.
- chỉ là một người mà tôi đã từng biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
same pathways i used, same result.
cùng một cách, cùng một kết quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i used to admire your poetry.
tôi vẫn thường ngưỡng mộ thơ của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i used to dream he'd appear
chị vẫn mơ thấy thiên thần xuất hiện...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dude, i used jay-z's bidet.
tôi đã dùng chậu rửa mông của jay-z.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: