您搜索了: i want something close from your work (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i want something close from your work

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do i want something from you?

越南语

tôi muốn gì đó từ cô à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something new.

越南语

tôi muốn một mùi mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something done!

越南语

- tôi muốn chuyện này thay đổi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something different.

越南语

tôi muốn cuộc sống như anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i want something done!

越南语

tôi muốn chuyện này thay đổi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i want something different.

越南语

-em muốn một sự khác biệt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something people can't turn away from.

越南语

tôi muốn thứ gì đó khiến người ta không thể ngoảnh mặt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i want something in return.

越南语

nhưng đổi lại tôi muốn vài thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have. i want something else now.

越南语

giờ tôi muốn vài thứ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i always pay if i want something.

越南语

anh luôn trả tiền khi muốn cái gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something bold, something daring.

越南语

ta muốn thứ táo bạo hơn, liều lĩnh hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and because i want something more for you.

越南语

và bởi vì ta cũng muốn điều gì đó tốt hơn cho con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why does everyone assume i want something?

越南语

tại sao ai cũng cho là con muốn cái gì đó thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just... i realized that i want something else.

越南语

chỉ là em... em nhận ra rằng em muốn một cái gì đó khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you back from your work trip?

越南语

con đi công tác về đó à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i won't keep you from your work any longer.

越南语

nhưng tôi sẽ không làm mất thời giờ của ông lâu hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something real something i can hold in my hands.

越南语

tao muốn điều gì đó thực tế hơn thứ mà tao có thể cầm được trong tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but when i want something that bad, i get all fired up.

越南语

nhưng khi anh bực mình thì anh cứ nóng như lửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want something done! cheswick: i want something done!

越南语

tôi muốn chuyện này thay đổi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can tell you who it is, but i want something in return.

越南语

tôi sẽ cho anh biết là ai nhưng tôi muốn lại quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,466,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認