来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i want to with you.
tôi muốn cùng cô...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want to be with you
chỉ là tôi nhớ anh
最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to be with you.
em muốn được ở bên anh.
最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i... want to... live with you
em... muốn... sống với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i want to be with you.
- em chỉ muốn ở cạnh anh thôi. - anh không thể ở lại đây...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ i want to be with you ♪
♪ i want to be with you ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to friendship with you
vâng ạ
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
but i want to be with you.
nhưng con muốn đi cùng bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i want to come with you.
không, con muốn đi với bố. phòng khi có chuyện gì xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- but i want to stay with you.
nhưng con muốn ở với ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to be with you forever
tôi muốn ở bên bạn mãi mãi, từ nam đến nữ
最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to be acquainted with you.
tôi muốn làm quen với bạn.
最后更新: 2016-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
but, i want to stay here with you.
nhưng, cháu muốn ở lại đây với chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to be in relationship with you
tôi muốn được trong mối quan hệ với bạn
最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to go to dinner with you.
anh muốn đi ăn tối với em.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
and i want to be with you, roberto.
và em cũng muốn ở một mình với anh, roberto.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
* i want to do bad things with you *
* i want to do bad things with you *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to be friends with you, lockhart.
tôi muốn làm bạn với anh, lockhart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
with you when i want to.
vÛichakhinào con muÑn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and here's something else i'd like you to engage with.
còn đây là thứ tôi muốn cô tìm hiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: