您搜索了: i want to have dinner with you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i want to have dinner with you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i want to go to dinner with you.

越南语

anh muốn đi ăn tối với em.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

英语

i want to have sex with you

越南语

tói nay me thây sofia trên giu òng cùa cô ây

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have kids with you.

越南语

anh muốn có con với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i want to have sex with you.

越南语

- Ờ-phải. anh muốn có tình dục với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a talk with you.

越南语

tôi muốn nói chuyện với ông một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, i will have dinner with you.

越南语

Ừ, tôi sẽ ăn tối với cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i won't have dinner with you.

越南语

Đừng có ở đây ăn nói lung tung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because i'd like to have dinner with you.

越南语

bởi vì tôi muốn ăn tối với cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a family with you.

越南语

anh muốn có một gia đình với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't want to have sex with you.

越南语

tôi không muốn "phịch" nhau với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i want to have a word with you alone

越南语

mạnh ba tiên sinh, tôi có một vấn đề riêng muốn nói với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a little talk with you.

越南语

tôi muốn nói chuyện với cậu một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't want to have it out with you.

越南语

tôi không muốn rút kiếm ra với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have dinner with my family

越南语

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have sex

越南语

tôi muốn quan hệ tình dục

最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have dinner with me.

越南语

em ăn tối với anh nhé

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a portrait of you.

越南语

anh muốn có một bức chân dung của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you want to have mom live with you?

越南语

con muốn bà ấy sống với mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a baby.

越南语

tôi muốn sinh con.

最后更新: 2012-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to have a word with your mother.

越南语

ta muốn nói vài lời với mẹ cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,335,877 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認