来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i want to hug you now
tôi muốn bạn vui
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 2
质量:
i want to hug you
tôi nhớ cậu tôi muốn ôm câu
最后更新: 2021-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to kiss you.
anh lại muốn hôn em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to hug him now
em muốn ôm anh bây giờ
最后更新: 2016-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to kiss you now.
bây giờ tôi phải hôn cô thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to kiss you there.
mình muốn hôn vào... đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i really want to kiss you.
anh muốn hôn em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to hug you to sleep
tôi muốn ôm bạn ngủ
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to kill you right now.
lúc này, ta chỉ muốn giết ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to go now.
tôi muốn đi ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i want to go now.
-cháu muốn chạy quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't want to kiss you here.
À, mình không muốn hôn vào đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now i want to see you.
bây giờ em muốn nhìn thấy anh.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to
toi muon tim ngun ngoi ban o
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- i want to see him now.
- ta muốn gặp ngài ấy ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just want to kiss and take care of your tits
tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp
最后更新: 2023-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- i want to.
- tôi muốn giải thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, i want to go home now.
quyến rũ quá. thôi, tôi muốn về nhà ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't want to lose you now.
tôi không muốn mất anh lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to kiss your lovely face.
anh muốn hôn khuôn mặt đáng yêu của em.
最后更新: 2014-09-26
使用频率: 1
质量:
参考: