您搜索了: i was waiting got you to say good night (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i was waiting got you to say good night

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- i was waiting for you to ask.

越南语

em vẫn mong anh mời đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was waiting for you to get up.

越南语

tôi đã đợi anh thức dậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was waiting for you.

越南语

em chờ anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i was waiting for you.

越南语

- em nghĩ anh đi rồi chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been waiting for you to say this

越南语

muội chính là đợi câu nói này của huynh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm gonna have to say good night.

越南语

v#224; nh#432; v#7853;y t#244;i c#243; th#7875; ng#7911; ngon v#224;...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was waiting.

越南语

ta đợi ngươi đã lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- now i'll say good night.

越南语

tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i was waiting.

越南语

em chờ chị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want you to say...

越南语

tôi muốn cô nói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want you to say:

越南语

bây giờ anh hãy nói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want you to say your prayers every night, hear?

越南语

mẹ muốn con cầu nguyện mỗi tối, nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was going to say.

越南语

tôi định nói.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

英语

say good night, alice.

越南语

nói chúc ngủ ngon đi, alice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i was waiting for it.

越南语

- tôi đã đợi điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i was going to say--

越南语

Ôi, trời đất ơi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

coop, say good night to buck.

越南语

có thể giúp được cho nó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i was about to say it.

越南语

- ta đang định nói thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what do i want you to say?

越南语

- em muốn anh nói gì hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i wanted to say good-bye.

越南语

và tôi muốn chào tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,629,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認