来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i was.
tôi đã
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
i was!
thật mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i was.
- tớ đã nghe thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i was!
- anh làm vậy mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was poor.
bạn trêu tôi à
最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i was.... i....
tôi đã.... tôi....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i, i was--
- tôi vừa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was just wondering how the phone worked.
tôi chỉ tò mò xem điện thoại hoạt động thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was beaten
tôi đã từng bị đánh
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i was confused.
còn hàng nữa ko
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- i was thinking.
- em đang bận suy nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when i was 13, she worked in a top-less bar.
khi em 13 tuổi, bả làm trong một quán bar hở ngực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the less demon i was, the less the cuffs worked.
anh càng ít phần quỷ bao nhiêu, cái còng càng ít hiệu quả bấy nhiêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was just... i worked for a certain government organization.
chị chỉ là... chị đang làm việc trong một tổ chức chính phủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and before i was a patient at ashecliffe, i worked here.
trước khi là bệnh nhân ở ashecliffe, tôi đã làm việc ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i was doing some stuff. - yeah, well, me too and it worked.
và nó thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wa--
tôi đã...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wa...?
tôi...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that might have worked when i was eight.
có thể được khi con còn 8 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was smarter than you before i worked there. i was smarter than you while i worked there.
tôi thông minh hơn các người trước khi vào làm ở đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: