您搜索了: i will make a ice cream (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i will make a ice cream

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i will get you an ice cream.

越南语

tôi sẽ lấy cho ông một cây kem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i will make you a promise.

越南语

nhưng ta hứa với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will make you a believer, jude.

越南语

tôi sẽ khiến bà tin tưởng, jude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will make arrangements.

越南语

ta sẽ sắp xếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“i will make changes.

越南语

“tôi sẽ thực hiện một số thay đổi.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

英语

i will make you some tea

越南语

Để tôi đi pha trà cho ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will make an exception.

越南语

thôi coi như tôi là phước vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-we will make a stand.

越南语

- chúng ta sẽ đứng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will make you feel better.

越南语

tôi sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one day, i will make you mine.

越南语

1000 phần trăm chắc chắn là sẽ theo đuổi được cậu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will make the decision myself

越南语

tôi sẽ tự quyết định

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

- as your dad, i will make sure...

越南语

- như một người cha, ta tin rằng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i promise, i will make it back.

越南语

- con hãy tự chăm sóc mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i will make your dreams come true.

越南语

và ta sẽ biến giấc mơ của anh thành sự thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tonight, i will make dinner for you.

越南语

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

英语

i will make it happen. (knocking)

越南语

tôi sẽ giúp cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"hope one day i will make you jealous"

越南语

hi vọng có một ngày tớ sẽ làm cậu phải ghen tỵ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

but in your case, i will make an exception.

越南语

nhưng trường hợp của cô, tôi phá lệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i will make your life here much more tolerable.

越南语

tôi sẽ làm cho cuộc sống của anh ở đây khá hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and when it will, it will make a huge scandal.

越南语

và khi nó nổ, nó sẽ gây nên một tiếng vang lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,048,286 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認