您搜索了: i will meet you but i mií you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i will meet you but i mií you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i will meet you but i miss you

越南语

lời bài hát: i will meet you but i mií you

最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will take you but not you.

越南语

ta sẽ lấy cái này, còn cái này thì không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love you, but i don't like you.

越南语

tôi yêu anh, nhưng tôi không thích anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will meet you at iskenderun.

越南语

tôi sẽ gặp anh ở iskenderun

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

move. i will meet you there.

越南语

Đi thôi tôi sẽ gặp ở đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't understand you, but i believe you.

越南语

mẹ chả hiểu con nói gì, nhưng mẹ tin con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to believe you, but i...

越南语

tôi muốn tin tưởng anh, nhưng tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i will meet you there at five.

越南语

em sẽ gặp anh ở đó lúc 5 giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i will hurt you.

越南语

nhưng tôi sẽ đánh ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he loved you, but i love you now!

越南语

hắn đã yêu em, nhưng bây giờ anh yêu em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to tell you, but i can't.

越南语

anh muốn cho em biết, nhưng anh không thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he will forgive you. - but i will not.

越南语

- Ông ấy sẽ tha thứ cho cô - nhưng ta ko về

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dad, i love you but i can't do it.

越南语

cha, con yêu cha nhưng con không thể mở cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i tried to call you, but i couldn't

越南语

tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng tôi đã không thể

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe not you... but i have.

越南语

có lẽ anh thì không... nhưng em thì có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i will meet at the clearing.

越南语

- em cũng sẽ đợi anh tại nơi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't wanna hurt you, but i will blow you away if i have to.

越南语

tôi không muốn hại cô nhưng tôi sẽ bắn tung đầu cô nếu bắt buộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i will.

越南语

mà ta sẽ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

m will meet you in the situation room.

越南语

m sẽ gặp anh trong phòng tình hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i will try

越南语

tôi là đầu bếp

最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,343,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認