来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- send this one back.
- gởi trả cái này lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will send you back to your room
tôi sẽ đưa anh về phòng của anh
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
i will send a book.
tôi sẽ gửi một cuốn sách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll send one in.
Được thôi. tôi sẽ cử một bác sỹ tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will send you back the contract tomorrow
tôi đã nhận thông tin
最后更新: 2022-10-12
使用频率: 4
质量:
参考:
i will send in late afternoon
xin hãy giúp tôi
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i caught one back there.
tôi cũng bị ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send it to you today
tôi sẽ gửi cho bạn hôm nay
最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
i send one through his chest.
ngay lập tức tôi bắn thẳng vào ngực hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send an email to agree
issue chưa được deploy
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send someone to take you home.
tôi sẽ cử người đưa anh chị về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send it at the end of the day
tôi sẽ gửi nó vào cuối ngày
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
arcadia will send help.
arcadia sẽ gửi người đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
some have to snap them i will send it to you
bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send the information to you via brainwave.
tôi sẽ gửi thông tin cho cô thông qua sóng não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't move, pal, i will send a doctor.
Đừng cử động, anh bạn, tôi sẽ kiếm bác sĩ cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- then rome will send an army.
- la mã sẽ gửi quân đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
god will send us the deliverer.
chúa trời sẽ gởi đấng cứu thế tới chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send her blood samples to the lab for tests.
trước tiên, để biết là cô ấy đã tiêm... thuốc gì, tôi sẽ cho tiến hành thử máu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send you my picture when i am in the best shape
tôi sẽ gửi cho bạn hình của tôi khi tôi trong trạng thái tốt nhất
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考: