尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- you will not give me the information that i need
- anh không cho tôi thông tin tôi cần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will send the information to you via brainwave.
tôi sẽ gửi thông tin cho cô thông qua sóng não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i understand that i need you.
anh biết rằng anh cần em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reply me i will send the pic
có thấy gửi đâu
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send you the prophet elijah.
giờ tôi sẽ nói rằng elijah đã đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send you back the contract tomorrow
tôi đã nhận thông tin
最后更新: 2022-10-12
使用频率: 4
质量:
参考:
i will send a book.
tôi sẽ gửi một cuốn sách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
or i will send you to walk among the dead.
nếu không tôi sẽ bắn vào đầu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send in late afternoon
xin hãy giúp tôi
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send it to you today
tôi sẽ gửi cho bạn hôm nay
最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send you my picture when i am in the best shape
tôi sẽ gửi cho bạn hình của tôi khi tôi trong trạng thái tốt nhất
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send an email to agree
issue chưa được deploy
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send someone to take you home.
tôi sẽ cử người đưa anh chị về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send a guard to accompany you.
ta sẽ cho người bảo vệ cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
some have to snap them i will send it to you
bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
don't move, pal, i will send a doctor.
Đừng cử động, anh bạn, tôi sẽ kiếm bác sĩ cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if i find out that you had anything to do with this intruder, i will send the executioner.
Đồ già dịch! ta biết được lão có can hệ gì với tên lạ mặt đó,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
or i will send the sample fabric for 0.72 to you to check whether to use it or not.
hoặc tôi sẽ gửi vải mẫu với giá 0.72 sang bạn kiểm tra dùng được hay không nhé.
最后更新: 2020-08-28
使用频率: 3
质量:
参考:
but i will send a fire on the wall of gaza, which shall devour the palaces thereof:
ta sẽ sai lửa đến trên vách thành ga-xa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i mean i will send you the storyboard for what my video actually looks like, and then you help us make the video using the video clips that i had shared with you
tôi đã sử dụng ae vì tôi quen sử dụng giao diện đó hơn
最后更新: 2019-11-25
使用频率: 1
质量:
参考: