您搜索了: i wish i could give you a kiss (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i wish i could give you a kiss

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i wish i could give you everything.

越南语

anh ước gì mình có thể trao cho em mọi thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could hold you

越南语

♪ Ước gì thiếp có thể ôm chặt chàng ♪ ♪ thật chặt ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could kiss you.

越南语

Ước gì tôi có thể quên bạn.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

英语

- i wish i could help you.

越南语

anh ước là anh có thể giúp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could follow you

越南语

#anh ước mình có thể theo bên em#

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i wish i could kiss you.

越南语

nhưng anh ước gì bây giờ hôn em được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i wish i could.

越南语

- phải chi em làm được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could give you a few pointers.

越南语

tôi có thể cho cô vài lời khuyên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i give you a kiss?

越南语

- vâng. cho mẹ hôn nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# i wish i could fall #

越南语

# i wish i could fall #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could stay here.

越南语

Ước gì tôi có thể ở đây.

最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could see that!

越南语

phải chi tôi thấy được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i wish i could do more.

越南语

- Ước gì tôi có thể giúp nhiều hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could believe that

越南语

tôi ước tôi có thể tin vào điều đó

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could do everything.

越南语

tôi ước mình có thể làm được mọi thứ.

最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could give you something more to help with your case.

越南语

tôi mong có thể cung cấp nhiều hơn để giúp cho vụ án của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i wish i could think so.

越南语

Ước gì tôi có thể tin vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could rename myself.

越南语

tôi muốn đổi tên quá ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let me give you a kiss.

越南语

- cho bà thơm một cái nào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come, let me give you a kiss.

越南语

tới đây, cho tôi hôn một cái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,222,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認