您搜索了: i wish to spend the rest of my life with you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i wish to spend the rest of my life with you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i want to spend the rest of my life with you.

越南语

anh muốn sống cả đời còn lại với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wanna spend the rest of my life with you.

越南语

thì anh muốn sống phần đời còn lại của anh bên canh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i knew i would spend the rest of my life with you

越南语

anh biết anh sẽ sống chung với em suốt đời suốt kiếp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wanted to spend the rest of my life here.

越南语

anh muốn sống quãng đời còn lại ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want you to spend the rest of your life with me

越南语

thiếp muốn cùng chàng sống đến đầu bạc răng long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could spend the rest of my life here.

越南语

tôi có thể sống hết quãng đời còn lại ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was hoping to spend the rest of my life in jail.

越南语

tôi sắp phải dành phần đời còn lại trong tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because you are the one that i want to spend the rest of my life with.

越南语

vì anh mới là người mà em muốn dành phần đời còn lại để ở bên cạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't want to spend the rest of my life killing for you, vivi.

越南语

tôi không muốn lãng phí phần đời còn lại của tôi bên cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't want to spend the rest of my life regretting it.

越南语

tôi không mướn hối hận hết kiếp này.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

i could spend the rest of my life getting laid.

越南语

thật ra, tôi có thể dành suốt quảng đời còn lại để làm chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can spend the rest of my life on the scooter with u wow!

越南语

anh có thể ngồi cùng em trên chiếc xe máy tới trọn đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i won't spend the rest of my life as nothing.

越南语

tớ sẽ không sống phần còn lại của đời mình như một con số không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want to spend my life with general ming.

越南语

tôi muốn được theo minh tướng quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll spend the rest of my life with a face that frightens people.

越南语

tôi sẽ sống hết quãng đời còn lại... với một khuôn mặt khiến người khác sợ hãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will spend the rest of my life making sureyou suffer.

越南语

thì suốt cả trọn đời này tao sẽ khiến mày đau khổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could go to jail for the rest of my life.

越南语

anh có thể vào tù suốt phần còn lại của đời anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for you to marry me and spend the rest of your life with me.

越南语

và dành trọn cuộc đời em ở bên anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for the rest of my life.

越南语

suốt cả đời này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have the rest of my life to find out.

越南语

tôi sẽ dành cả cuộc đời để tìm hiểu điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,614,007 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認