您搜索了: i woke up this morning and cried (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i woke up this morning and cried

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i woke up this morning

越南语

và chưa bao giớ cảm thấy như thế này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i woke up that way this morning.

越南语

theo cách đó sáng nay tôi tỉnh dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i woke up this morning and i just hated everything.

越南语

À, sáng nay tôi tỉnh dậy, thấy mọi thứ chán chán thế nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i woke up this morning feeling scared.

越南语

sáng nay tỉnh dậy, bố cảm thấy sợ hại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i woke up at 6 in the morning

越南语

tôi thức đậy lúc 6 giời sáng

最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

excuse me, i woke up at 5 : 00 this morning.

越南语

xin lỗi, sáng nay cha đã thức từ 5 giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke this morning with a tumescent glow.

越南语

sáng nay ta thức dậy với sự hăng hái to lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up

越南语

tôi đã thức dậy rồi

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i meant to clean that up this morning.

越南语

Ý cháu là phải lau sạch sáng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up...and you were gone.

越南语

lúc anh thức dậy... em đã đi mất rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up this morning with a pillow pressed against my face.

越南语

sáng nay tôi thức dậy với một cái gối ấn lên mặt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up outside this place.

越南语

tôi tỉnh dy65 ở nơi nỳ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they called this morning and, eh...

越南语

họ mới gọi bố sáng nay và rồi, ừ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he was already dead when i showed up this morning.

越南语

Ông ấy đã chết khi tôi vào lúc sáng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up already

越南语

bây giờ mặt tôi đỡ hơn rồi

最后更新: 2019-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and then i woke up.

越南语

và rồi tôi tỉnh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up this morning in a state of excitement, lap dancing the day away.

越南语

sáng nay anh dậy lòng đầy phấn khích, đi nhảy nhót nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up late today

越南语

do tôi thức khuya xem bóng đá

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and then when i woke up...

越南语

và rồi khi tôi tỉnh dậy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i woke up a long time ago

越南语

nghe ngạc

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,023,596 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認