来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i work tonight.
tối nay em đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because i work tonight.
- bởi vì tối nay em đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i work at e!
em làm ở e.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more work tonight.
tối nay không làm việc nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll call you tonight at 10.
- tối nay em sẽ gọi cho anh lúc 10 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will see you tonight at 8:00.
dì sẽ gặp các cháu lúc 8:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i work.
Đó là công sức của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tonight at 9 p.m.
tối nay 9h
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i usually sleep at 11pm
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối
最后更新: 2022-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i shall see you tonight at st. alexis.
tối nay tôi sẽ gặp các anh ở st. alexis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't know that i had to work tonight.
mẹ không biết là tối nay lại có việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i work.
nhưng con có làm việc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to work tonight. i called to tell you.
tối nay em phải làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i hope i'll see you tonight at the hall.
nhưng hy vọng hôm nay tôi sẽ được gặp cô ở đại sảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have to work tonight? no.
- em có phải làm việc tối này không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i work alone.
tôi làm việc một mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
how do i work?
làm sao tôi làm việc được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i work sanitation.
công nhân vệ sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i work in restaurant
bạn đang đi đâu vậy?
最后更新: 2019-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
i work in communications.
thật sao. bạn có thể hiểu tôi nói gì?
最后更新: 2023-04-27
使用频率: 1
质量:
参考: