来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
goi iam gi
yue van pro
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
iam pretty.
khá iắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iam good fish fry.
tốt iắm, cá nướng chín.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she is what iam?
bà ta đang iàm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah. iam good dude
- Ừ, tao là công tử bột
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what iam gonna do
làm gì bây giờ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iam not about me.
tao không iắm chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iam the hell are you?
mày iàm quái gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iam from indian server
tôi không nói được tiếng việt
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
iam then go magic mark.
thì hăy iàm dấu phép thuật đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
iam sorry dont leave me
huhu đừng đánh tôi nữa
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
he did not give me what iam.
anh ấy không cho tôi iàm việc gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why iai iam that harm others?
vì sao iại iàm hại người khác vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can not thank iam anything.
ta không có iàm ơn gì đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on, iam taking you to the mall
chào, tớ đang nói về những bài viết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will talk later iam feeling sleep
tôi sẽ nói chuyện sau
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i know how to find his way iam and mak.
tao biết cách iàm sao để tìm ông mak rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi sir iam lookinh for gratedane female puppy
hi sir iam lookinh for gratedane female puppy
最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
even now iam morally opposed by the very thought ...
cho dù lẳng lơ hay tệ hơn ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yes iam from india. i can speak english or hindi
dịch sao bạn chỉ mình với
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考: