来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ideal
lý tưởng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
what is your ideal girlfriend like
hình mẫu lý tưởng
最后更新: 2019-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ideal for one of my potions.
là liều thuốc lý tưởng cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an ideal elder brother, then.
một người anh lý tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
love it. ideal in this season!
thích lắm, rất lý tưởng cho mùa này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he himself is ideal for the job.
bản thân hắn rất lý tưởng cho việc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
difference choices but for the same ideal
tuy lựa chọn có đối nghịch nhưng cùng chung một chí hướng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: