来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
boy on the track!
có đứa bé trên đường ray!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we stay on the streets.
chúng tôi hoạt động trên đường phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if we stay...
nếu chúng ta ở lại...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay on the bed.
Ở yên trên giường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay on the .30.
Đạn 12 ly 7.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as long as we stay on the road.
chỉ khi nào chúng ta con trên đường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we stay on the gold. i got this.
- cậu lo vụ vàng bạc đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just stay on the bed.
Ở yên trên giường nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay on the ground!
nằm yên dưới sàn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- stay on the flank.
- ở yên tại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a boy on the track!
có một đứa bé trên đường ray!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please stay on the line.
hãy giữ máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
casey, stay on the line.
casey, hãy giữ yên đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [bob] he's back on the track!
- anh ta đã trở lại đường đua!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- everybody, stay on the bus.
- mọi người ở yên trên xe nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cassie, stay on the line!
- cassie, giữ điện thoại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's better if we stay.
tốt nhất là ở lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alright, just stay on the line.
- hãy giữ máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just stay on the phone, okay?
- cứ để điện thoại nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daryl, ray, stay on the grids.
daryl, ray, trực tuyến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: