来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
going to sleep
sap di ngu
最后更新: 2016-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
you going to sleep?
anh sẽ ngủ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am going to sleep
tôi chuẩn bị đi ngủ
最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
you're going to sleep
cha buồn ngủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she's going to sleep.
cô ấy sắp đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when are you going to sleep
khi nào bạn trả tiền thôi
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
we are going to sleep too.
thế thì chúng ta cũng đi ngủ đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going back to sleep.
anh sẽ về giường ngủ tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aren't you going to sleep?
anh không đi ngủ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my hands are going to sleep.
hai bàn tay tôi tê hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to sleep late now
hẹn gặp lại bạn ngày mai
最后更新: 2019-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to get some sleep.
em đi ngủ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dad, i'm going to sleep now.
bố, con chuẩn bị đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where's he going to sleep?
vậy cậu ấy sẽ ngủ ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep
hãy đi ngủ nào
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
go to sleep.
- ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
go to sleep!
lúc nào cũng sợ sệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just got done driving now going to sleep 😴
tôi xin lỗi vì đã trả lời mu
最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to sleep all day today.
hôm nay em sẽ ngủ suốt ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alright rj, i'm going back to sleep.
Được rồi rj, tôi đi ngủ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: