来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no, im going to work.
- không, giờ anh đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
going to mass.
Đi mass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
going to bed?
Đi ngủ hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- going to iraq.
- Đến iraq.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- going to work?
- Đi làm việc ah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
going to france
đi đến nước pháp
最后更新: 2013-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
going to hurt her.
bắt được rồi, arthur.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
going to bursa?
anh sẽ đi bursa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- going to school.
- Đi học thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- are we going to?
- chúng ta sẽ đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm going to.
- tôi sẽ cản được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to bed
tôi sắp đi ngủ
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to work.
tôi đi làm việc đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
going to hagrid's?
Đang đến nhà bác hagrids!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to college
tôi đang học ielts và toeic nhưng mà kĩ năng của tôi khá tệ
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to college.
tôi sẽ học xăm để làm thợ xăm
最后更新: 2023-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
melly, we're going to....
scarlett! melly, chúng ta sẽ đi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm going to linger.
- tôi ở ngay kia. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: