来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
take a photo
& xoá ảnh chụp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
for a photo.
- Để tôi chụp một bức ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in a...
trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take a photo of me
Đi thôi. chụp ảnh giúp tôi với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just have a photo.
cháu chỉ có một bức ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just taking a photo.
chụp ảnh cậu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-did you take a photo?
- Ông có chụp hình không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bugle needs a photo.
báo bugle cần một tấm hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll send you a photo
tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ
最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a photo finish!
chụp hình đi !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ơi i want to take a photo
tôi muốn đi chụp ảnh
最后更新: 2022-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i got a photo to send you.
tôi có một tấm hình vừa gởi cho cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what did you take a photo of ?
mày vừa chụp cái gì vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sending you a photo.
tôi gửi cho ông một bức ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i send you a photo as my card
tôi gửi bạn ảnh làm thẻ doanh nghiệp của tôi
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i wanna get a photo of that.
chụp lại cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a photo-management application for kde
© nÄm 2005 của gilles caulier © nÄm 2006- 2007 của gilles caulier và marcel wiesweg
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
but that's a photo with lighting.
nhưng cái hình có ánh sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
right here! can we get a photo?
- chúng tôi chụp ảnh được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: