来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in the attic.
Ở trên gác mái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of the attic?
gác mái à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she hid him in the attic.
cổ giấu hắn trên gác mái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the ...
Ở nhà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's probably in the attic.
nó có thể trên gác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "bury it in the attic," he said.
- "chôn nó trên gác mái." ổng nói vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- he was putting you in the attic!
cậu ấy định cất mọi người lên tầng áp mái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i found this lamp up in the attic.
anh tìm thấy cái đèn này ở gác mái
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...in the box.
...trong cái hộp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the eye.
- ngay mắt. - roy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the bank?
- trong ngân hàng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and than i put the boxes in the attic.
và rồi tao đem mấy cái hộp lên gác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- look, it goes to the attic.
- nhìn xem, nó dẫn lên tầng áp mái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the meantime
giờ nghỉ trưa
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
in the wardrobe.
trong tủ quần áo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10154= in the
10154=vào thời điểm
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 4
质量:
参考:
- in the basement.
- dưới tầng hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in the attic of a boring grocer's man
- trong gác mái của một người bán tạp hóa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does the filmmaking equipment in the attic still work?
thiết bị làm phim trên gác xép vẫn còn hoạt động chứ anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i found him abandoned in the attic at the museum.
cha tìm thấy nó bị bỏ rơi trên gác mái của viện bảo tàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: